Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
丈人 zhàng rén
ㄓㄤˋ ㄖㄣˊ
1
/1
丈人
zhàng rén
ㄓㄤˋ ㄖㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wife's father (father-in-law)
(2) old man
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dưỡng sinh phố - 養生圃
(
Vũ Cán
)
•
Đề Lý tôn sư “Tùng thụ chướng tử” ca - 題李尊師松樹障子歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Hành Châu tống Lý đại phu thất trượng miễn phó Quảng Châu - 衡州送李大夫七丈勉赴廣州
(
Đỗ Phủ
)
•
Khốc Vi đại phu Chi Tấn - 哭韋大夫之晉
(
Đỗ Phủ
)
•
Khúc giang bồi Trịnh bát trượng nam sử ẩm - 曲江陪鄭八丈南史飲
(
Đỗ Phủ
)
•
Lâm chung di chiếu - 臨終遺詔
(
Lý Nhân Tông
)
•
Lý Triều bát phân tiểu triện ca - 李潮八分小篆歌
(
Đỗ Phủ
)
•
Tặng Vương thị tiểu nhi - 贈王氏小兒
(
Đậu Củng
)
•
Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tiên trà thuỷ ký - 煎茶水記
(
Trương Hựu Tân
)
Bình luận
0